JIS G3131 là tiêu chuẩn của ngành công nghiệp Nhật bản quy định cho các loại thép tấm, cuộn cán nóng
1. LOẠI VÀ KÝ HIỆU
Ký hiệu |
Chiều dày áp dụng (mm) |
Ghi chú |
SPHC |
Từ 1.2 đến 14 |
Chất lượng thương mại |
SPHD |
Từ 1.2 đến 14 |
Chất lượng dập sau thông thường |
SPHE |
Từ 1.2 đến 14 |
Chất lượng dập sau đặc biệt |
2. THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Ký hiệu |
C |
Mn |
P |
S |
SPHC |
0.15 Max |
0.60 Max |
0.050 Max |
0.050 Max |
SPHD |
0.10 Max |
0.50 Max |
0.040 Max |
0.040 Max |
SPHE |
0.10 Max |
0.50 Max |
0.030 Max |
0.035 Max |
3. CƠ TÍNH THÉP
Ký hiệu |
Độ bền kéo N/m2 |
Lượng giãn dài (%) |
1.2 ≤...< 1.6 |
1.6 ≤...< 2.0 |
2.0 ≤...< 2.5 |
2.5 ≤...< 3.2 |
3.2 ≤...< 4.0 |
... ≥ 4.0 |
SPHC |
270 min |
27 min |
29 min |
29 min |
29 min |
31 min |
31 min |
SPHD |
270 min |
30 min |
32 min |
33 min |
35 min |
37 min |
39 min |
SPHE |
270 min |
31 min |
33 min |
35 min |
37 min |
39 min |
41 min |
Ký hiệu |
Mẫu thử kéo |
Độ uống |
Góc uống |
Bán kính trong |
Test piece |
...< 3.2 |
... ≥ 3.2 |
SPHC |
Mẫu số 5 theo hướng cán |
1800 |
Phẳng trên chính mẫu thử |
Độ dày * 0.5 |
Mẫu số 3 theo hướng cán |
SPHD |
- |
|
|
SPHE |
- |
|
|
4. DUNG SAI CHIỀU DÀY (mm)
Chiều dày |
Chiều rộng |
... < 1600 |
1600 ≤...< 2000 |
2000 ≤...< 2500 |
2500 ≤...< 3150 |
3150 ≤...< 4000 |
... < 1.25 |
± 0.16 |
- |
- |
- |
- |
1.25 ≤...< 1.6 |
± 0.18 |
- |
- |
- |
- |
1.6 ≤...< 2.0 |
± 0.19 |
± 0.23 |
- |
- |
- |
2.0 ≤...< 2.5 |
± 0.20 |
± 0.25 |
- |
- |
- |
2.5 ≤...< 3.15 |
± 0.22 |
± 0.29 |
± 0.29 |
- |
- |
3.15 ≤...< 4.0 |
± 0.24 |
± 0.34 |
± 0.34 |
- |
- |
5. DUNG SAI CHIỀU RỘNG (mm) Trường hợp cạnh băng thép là cạnh cán
|
630 ≤ ch.rộng < 1000 |
1000 ≤ ch.rộng < 1250 |
1250 ≤ ch.rộng < 1600 |
Dung sai chiều rộng |
+25/-0mm |
+30/-0mm |
+35/-0mm |
6. ĐỘ VỒNG (mm)
Chiều rộng |
Chiều rộng |
Ch.rộng < 250 |
8 trong bất kỳ chiều dài 2000 |
Ch.rộng ≥ 250 |
5 trong bất kỳ chiều dài 2000 |
|